Có 2 kết quả:
靠譜 kào pǔ ㄎㄠˋ ㄆㄨˇ • 靠谱 kào pǔ ㄎㄠˋ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reliable
(2) reasonable
(3) probable
(2) reasonable
(3) probable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reliable
(2) reasonable
(3) probable
(2) reasonable
(3) probable
Bình luận 0